Đọc nhanh: 谢拉 (tạ lạp). Ý nghĩa là: Zerah (con trai của Judah).
谢拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zerah (con trai của Judah)
Zerah (son of Judah)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢拉
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 谢谢 你 送 我 萨拉 · 佩林 的 自传
- Cảm ơn bạn về tiểu sử Sarah Palin.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 不用谢 我们 是 邻居 啊 !
- Không có gì, chúng mình là hàng xóm mà.
- 不谢 你 是 我 的 朋友
- Không có gì, cậu là bạn của tớ.
- 不用 谢谢 , 我 已经 吃 过 了
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi đã ăn rồi.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
谢›