谈虎色变 tánhǔsèbiàn
volume volume

Từ hán việt: 【đàm hổ sắc biến】

Đọc nhanh: 谈虎色变 (đàm hổ sắc biến). Ý nghĩa là: có tật giật mình; nghe đến đã sợ; nghe nói đến hổ đã biến sắc mặt.

Ý Nghĩa của "谈虎色变" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谈虎色变 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có tật giật mình; nghe đến đã sợ; nghe nói đến hổ đã biến sắc mặt

比喻一提到可怕的事物连脸色都变了

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈虎色变

  • volume volume

    - 傍晚 bàngwǎn 天色 tiānsè 渐渐 jiànjiàn 变暗 biànàn

    - Chiều tối, trời dần dần tối lại.

  • volume volume

    - 一团 yītuán 浓烟 nóngyān zài 空中 kōngzhōng 飞散 fēisàn zhe yóu 黑色 hēisè 渐渐 jiànjiàn 变成 biànchéng 灰白 huībái

    - cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.

  • volume volume

    - 变色 biànsè ér

    - Không đổi màu.

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ 烈日 lièrì 当头 dāngtóu 阴影 yīnyǐng 变成 biànchéng 蓝色 lánsè

    - Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.

  • volume volume

    - 勃然变色 bóránbiànsè

    - Cô ấy bỗng thay đổi sắc mặt.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng de 色彩 sècǎi zài biàn

    - Màu sắc của bầu trời đang thay đổi.

  • volume volume

    - 年轻人 niánqīngrén de 角色 juésè 正在 zhèngzài 改变 gǎibiàn

    - Vai trò của thanh niên hiện đang thay đổi.

  • volume volume

    - 揭露 jiēlù 谴责 qiǎnzé 形形色色 xíngxíngsèsè de 和谈 hétán 骗局 piànjú

    - Vạch trần và lên án trò bịp "đàm phám hoà bình" dưới mọi hình thức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCE (卜金水)
    • Bảng mã:U+53D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+2 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Hù
    • Âm hán việt: Hổ
    • Nét bút:丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YPHU (卜心竹山)
    • Bảng mã:U+864E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丶フ丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVFF (戈女火火)
    • Bảng mã:U+8C08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao