Đọc nhanh: 调色板 (điệu sắc bản). Ý nghĩa là: bảng pha màu; bảng trộn màu.
调色板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng pha màu; bảng trộn màu
一种绘画工具画家用以调颜色所用的板子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调色板
- 色彩 调配 十分 和谐
- Màu sắc phối hợp rất hài hòa.
- 他 拿 着 一块 黑色 薄板
- Anh ấy cầm một tấm ván mỏng màu đen.
- 粉色 和 米色 被 选来 反映 天花板 的 那些 颜色
- Màu hồng và màu kem được chọn để phản ánh màu của trần nhà.
- 这个 房间 是 用 红色 和 棕色 装饰 的 暖色调
- Căn phòng này được trang trí với màu sắc ấm áp là màu đỏ và nâu.
- 这幅 画 的 色彩 协调
- Màu sắc của bức tranh hài hòa.
- 板约 瀑布 的 景色 很 壮观
- Cảnh sắc của thác Bản Giốc rất hùng vĩ.
- 色彩 微调 更改 对象 中 颜色 成分 的 数量
- Tinh chỉnh màu sắc thay đổi số lượng các thành phần màu sắc trong đối tượng.
- 她 撇 着 电影 角色 的 语调
- Cô ấy bắt chước giọng điệu của nhân vật trong phim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
色›
调›