Đọc nhanh: 调色定影液 (điệu sắc định ảnh dịch). Ý nghĩa là: (nhiếp ảnh) dung dịch hiện màu.
调色定影液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (nhiếp ảnh) dung dịch hiện màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调色定影液
- 他俩 不 和 , 一定 有人 在 调唆
- hai người bất hoà, nhất định có người nào đó đang xúi giục.
- 两种 液体 颜色 不同
- Hai loại chất lỏng có màu sắc khác nhau.
- 仲裁 人当 调解人 无法 解决 时 被 指定 解决 争议 的 人
- Trọng tài là người được chỉ định để giải quyết tranh chấp khi người trung gian không thể giải quyết được.
- 他 眉飞色舞 的 , 一定 有 喜事
- Anh ta mặt mày hớn hở, nhất định có chuyện vui.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 声调 影响 着 语义
- Thanh điệu ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 她 撇 着 电影 角色 的 语调
- Cô ấy bắt chước giọng điệu của nhân vật trong phim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
影›
液›
色›
调›