Đọc nhanh: 调级 (điệu cấp). Ý nghĩa là: điều chỉnh cấp bậc lương; điều cấp.
调级 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều chỉnh cấp bậc lương; điều cấp
调整工资级别 (多指提升)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调级
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 上级 纠察 工作进展
- Cấp trên giám sát tiến độ công việc.
- 下级 服从 上级
- cấp dưới phục tùng cấp trên.
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 评级 调资
- bình xét cấp bậc lương bổng.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 上级 会 同意 你们 的 要求
- Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
级›
调›