Đọc nhanh: 调干生 (điệu can sinh). Ý nghĩa là: công nhân được chọn để trở thành một cán bộ và được gửi đi để hoàn thành chương trình học của mình.
调干生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công nhân được chọn để trở thành một cán bộ và được gửi đi để hoàn thành chương trình học của mình
worker chosen to become a cadre and sent to complete his schooling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调干生
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
- 低调 是 他 的 生活态度
- Khiêm tốn là thái độ sống của anh ấy.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 他 的 生活 很 低调
- Cuộc sống của anh ấy rất kín đáo.
- 医生 检查 了 他 的 骨干
- Bác sĩ đã kiểm tra xương sống của anh ấy.
- 他们 干嘛 盘问 我 的 调酒师
- Tại sao họ lại nói chuyện với người pha chế của tôi?
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
生›
调›