Đọc nhanh: 调升 (điệu thăng). Ý nghĩa là: (giá cả) leo thang, để điều chỉnh lên, nâng cấp.
调升 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. (giá cả) leo thang
(price) hike
✪ 2. để điều chỉnh lên
to adjust upward
✪ 3. nâng cấp
to upgrade
✪ 4. thăng chức
to promote
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调升
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 上升
- Lên cao.
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
调›