Đọc nhanh: 调制 (điệu chế). Ý nghĩa là: điều chỉnh (sóng điện từ), điều chế; pha chế, biến điệu. Ví dụ : - 调制鸡尾酒 điều chế rượu; pha rượu (pha các loại rượu lại với nhau)
调制 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. điều chỉnh (sóng điện từ)
使电磁波的振幅、频率或脉冲的有关参数依照所需传递的信号而变化
✪ 2. điều chế; pha chế
调配制作
- 调制 鸡尾酒
- điều chế rượu; pha rượu (pha các loại rượu lại với nhau)
✪ 3. biến điệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调制
- 调制 鸡尾酒
- điều chế rượu; pha rượu (pha các loại rượu lại với nhau)
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 不要 制造 不必要 的 争吵
- Đừng gây ra những cuộc cãi vã không cần thiết.
- 学校 的 编制 需要 调整
- Biên chế của trường cần được điều chỉnh.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 不要 强制 别人 做 某事
- Đừng cưỡng ép người khác làm việc gì.
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
调›