Đọc nhanh: 调令 (điệu lệnh). Ý nghĩa là: điều lệnh; lệnh điều động; mệnh lệnh điều động.
✪ 1. điều lệnh; lệnh điều động; mệnh lệnh điều động
调动工作人员工作的命令
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调令
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 我们 的 船长 下令 调整 风帆 , 顺风 行驶
- Thuyền trưởng của chúng tôi đã ra lệnh điều chỉnh buồm, đi theo gió nổi.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 不得 纵令 坏人 逃脱
- không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.
- 她 的 低调 令人 佩服
- Sự khiêm tốn của cô ấy khiến người ta khâm phục.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 权威 的 调查结果 令人信服
- Kết quả điều tra có thẩm quyền đáng tâm phục.
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
调›