课件 kèjiàn
volume volume

Từ hán việt: 【khoá kiện】

Đọc nhanh: 课件 (khoá kiện). Ý nghĩa là: slide; powerpoint. Ví dụ : - 每星期我必须要准备五个课件。 Mỗi tuần chúng tôi phải chuẩn bị 5 cái slide.. - 整个下午我都在下载生物课件。 Cả một buổi chiều, tôi đều phải tải xuống slide môn sinh vật.. - 因此我们不会散发课件。 Vì vậy chúng tôi không thể chia sẻ powerpoint được.

Ý Nghĩa của "课件" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

课件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. slide; powerpoint

一种教学软件。用于展示一个或一系列相关的知识点、概念和原理,用电子计算机制成多媒体形式,可通过屏幕演示。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 每星期 měixīngqī 必须 bìxū yào 准备 zhǔnbèi 五个 wǔgè 课件 kèjiàn

    - Mỗi tuần chúng tôi phải chuẩn bị 5 cái slide.

  • volume volume

    - 整个 zhěnggè 下午 xiàwǔ dōu zài 下载 xiàzǎi 生物 shēngwù 课件 kèjiàn

    - Cả một buổi chiều, tôi đều phải tải xuống slide môn sinh vật.

  • volume volume

    - 因此 yīncǐ 我们 wǒmen 不会 búhuì 散发 sànfà 课件 kèjiàn

    - Vì vậy chúng tôi không thể chia sẻ powerpoint được.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 课件

  • volume volume

    - shàng le 三节课 sānjiékè

    - Đã học được ba tiết.

  • volume volume

    - 三门 sānmén 功课 gōngkè de 平均 píngjūn 分数 fēnshù shì 87 fēn

    - bình quân ba môn được 87 điểm.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 心事 xīnshì ràng 整天 zhěngtiān 忧虑 yōulǜ

    - Một nỗi băn khoăn khiến anh ta lo lắng cả ngày.

  • volume volume

    - 每星期 měixīngqī 必须 bìxū yào 准备 zhǔnbèi 五个 wǔgè 课件 kèjiàn

    - Mỗi tuần chúng tôi phải chuẩn bị 5 cái slide.

  • volume volume

    - 因此 yīncǐ 我们 wǒmen 不会 búhuì 散发 sànfà 课件 kèjiàn

    - Vì vậy chúng tôi không thể chia sẻ powerpoint được.

  • volume volume

    - 一节课 yījiékè yǒu 四十分钟 sìshífēnzhōng

    - Một tiết học kéo dài 40 phút.

  • volume volume

    - 整个 zhěnggè 下午 xiàwǔ dōu zài 下载 xiàzǎi 生物 shēngwù 课件 kèjiàn

    - Cả một buổi chiều, tôi đều phải tải xuống slide môn sinh vật.

  • volume volume

    - 提起 tíqǐ 这件 zhèjiàn 事来 shìlái jiù 好笑 hǎoxiào

    - Hễ nhắc đến chuyện này là anh ấy bật cười.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khoá
    • Nét bút:丶フ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVWD (戈女田木)
    • Bảng mã:U+8BFE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao