Đọc nhanh: 读经 (độc kinh). Ý nghĩa là: đọc kinh; đọc kinh điển Nho gia.
读经 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đọc kinh; đọc kinh điển Nho gia
讽诵、阅读儒家经典《五经》或《十三经》
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 读经
- 他 每天 读 佛经
- Anh ấy mỗi ngày đọc kinh Phật.
- 许多 人 每天 祷告 时会 诵读 经典
- Nhiều người đọc kinh điển khi cầu nguyện hàng ngày.
- 他 每天 读 圣经
- Anh ấy đọc Kinh Thánh mỗi ngày.
- 诵读 经典 之赋
- Đọc kinh điển của văn Phú.
- 我 已经 决定 读书 和 游览 名胜古迹
- tôi đã quyết định đọc sách và tham quan danh lam thắng cảnh.
- 攻读 中医 经典
- ra công nghiên cứu kinh điển Đông y.
- 书稿 已经 付排 , 不日 即可 与 读者 见面
- bản thảo đã đưa đi sắp chữ rồi, nay mai sẽ ra mắt độc giả.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
经›
读›