Đọc nhanh: 诺特 (nặc đặc). Ý nghĩa là: Emmy Noether (1882-1935), nữ đại số nổi tiếng người Đức, Noether (tên), Noetherian (toán học.).
诺特 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Emmy Noether (1882-1935), nữ đại số nổi tiếng người Đức
Emmy Noether (1882-1935), famous German female algebraist
✪ 2. Noether (tên)
Noether (name)
✪ 3. Noetherian (toán học.)
Noetherian (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺特
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 我爸 觉得 自己 是 布特 · 雷诺 茨 演员
- Cha tôi nghĩ ông ấy là Burt Reynolds.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- 为 我 的 事 让 您老 特地 跑 一趟 , 真是 罪过
- vì việc của tôi mà phải phiền ông đi một chuyến, thật có lỗi quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
诺›