Đọc nhanh: 诺亚 (nặc á). Ý nghĩa là: Nô-ê. Ví dụ : - 你跟诺亚谈过了 Bạn đã nói chuyện với Noah.
诺亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nô-ê
Noah
- 你 跟 诺亚 谈过 了
- Bạn đã nói chuyện với Noah.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺亚
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 你 跟 诺亚 谈过 了
- Bạn đã nói chuyện với Noah.
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
诺›