Đọc nhanh: 诺格 (nặc các). Ý nghĩa là: Northrop Grumman (chi nhánh hàng không vũ trụ của Boeing).
诺格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Northrop Grumman (chi nhánh hàng không vũ trụ của Boeing)
Northrop Grumman (aerospace arm of Boeing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诺格
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 不要 违背 承诺
- Đừng vi phạm lời cam kết.
- 不拘一格
- không hạn chế một kiểu
- 黄金价格 今天 上涨 了
- Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
诺›