Đọc nhanh: 诸子 (chư tử). Ý nghĩa là: đề cập đến các trường phái tư tưởng cổ điển, ví dụ: Nho giáo 儒 [rú] đại diện bởi Khổng Tử 孔子 và Mạnh Tử 孟子 , Đạo giáo 道 [dào] bởi Laozi 老子 và Zhuangzi 莊子 | 庄子 , Mohism 墨 [mò] bởi Mozi墨子 , Legalism 法 [fǎ] của Sunzi 孫子 | 孙子 và Han Feizi 韓非子 | 韩非子 , và nhiều người khác, các nhà hiền triết khác nhau.
诸子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đề cập đến các trường phái tư tưởng cổ điển, ví dụ: Nho giáo 儒 [rú] đại diện bởi Khổng Tử 孔子 và Mạnh Tử 孟子 , Đạo giáo 道 [dào] bởi Laozi 老子 và Zhuangzi 莊子 | 庄子 , Mohism 墨 [mò] bởi Mozi墨子 , Legalism 法 [fǎ] của Sunzi 孫子 | 孙子 và Han Feizi 韓非子 | 韩非子 , và nhiều người khác
refers to the classical schools of thought, e.g. Confucianism 儒 [rú] represented by Confucius 孔子 [Kǒng zǐ] and Mencius 孟子 [Mèng zǐ], Daoism 道 [dào] by Laozi 老子 [Lǎo zǐ] and Zhuangzi 莊子|庄子 [Zhuāng zǐ], Mohism 墨 [mò] by Mozi 墨子 [Mò zǐ], Legalism 法 [fǎ] by Sunzi 孫子|孙子 [Sun1 zǐ] and Han Feizi 韓非子|韩非子 [Hán Fēi zǐ], and numerous others
✪ 2. các nhà hiền triết khác nhau
various sages
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诸子
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一 条 裤子
- Một cái quần.
- 一个 壶 放在 桌子 上
- Một cái ấm đặt trên bàn.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
诸›