Đọc nhanh: 诸暨 (chư kị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Zhuji ở Thiệu Hưng 紹興 | 绍兴 , Chiết Giang.
✪ 1. Thành phố cấp quận Zhuji ở Thiệu Hưng 紹興 | 绍兴 , Chiết Giang
Zhuji county level city in Shaoxing 紹興|绍兴 [Shàoxīng], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诸暨
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 分封 诸侯
- Phân phong cho các chư hầu
- 古代 重视 诸侯 采地
- Thời cổ đại coi trọng đất phong của chư hầu.
- 公诸同好
- tặng cái mình thích cho người cũng thích cái đó.
- 公司 需要 诸 良才
- Công ty cần nhiều người tài giỏi.
- 她 决定 把 想法 付诸行动
- Cô ấy quyết định biến ý tưởng thành hành động.
- 他 姓 诸
- Anh ấy họ Gia.
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暨›
诸›