诸暨 zhūjì
volume volume

Từ hán việt: 【chư kị】

Đọc nhanh: 诸暨 (chư kị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Zhuji ở Thiệu Hưng 紹興 | 绍兴 , Chiết Giang.

Ý Nghĩa của "诸暨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố cấp quận Zhuji ở Thiệu Hưng 紹興 | 绍兴 , Chiết Giang

Zhuji county level city in Shaoxing 紹興|绍兴 [Shàoxīng], Zhejiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诸暨

  • volume volume

    - 鲁是 lǔshì 古代 gǔdài 诸侯国 zhūhòuguó

    - Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.

  • volume volume

    - 分封 fēnfēng 诸侯 zhūhóu

    - Phân phong cho các chư hầu

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 重视 zhòngshì 诸侯 zhūhóu 采地 càidì

    - Thời cổ đại coi trọng đất phong của chư hầu.

  • volume volume

    - 公诸同好 gōngzhūtónghào

    - tặng cái mình thích cho người cũng thích cái đó.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 需要 xūyào zhū 良才 liángcái

    - Công ty cần nhiều người tài giỏi.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 想法 xiǎngfǎ 付诸行动 fùzhūxíngdòng

    - Cô ấy quyết định biến ý tưởng thành hành động.

  • volume volume

    - xìng zhū

    - Anh ấy họ Gia.

  • volume volume

    - zài 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu 西部 xībù 哪来 nǎlái de 大力 dàlì 水手 shuǐshǒu 鸡块 jīkuài

    - Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kị , Kỵ
    • Nét bút:フ一一フ丶一フノフ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AUAM (日山日一)
    • Bảng mã:U+66A8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Chư , Gia
    • Nét bút:丶フ一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVJKA (戈女十大日)
    • Bảng mã:U+8BF8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao