请调 qǐngdiào
volume volume

Từ hán việt: 【thỉnh điệu】

Đọc nhanh: 请调 (thỉnh điệu). Ý nghĩa là: yêu cầu chuyển khoản.

Ý Nghĩa của "请调" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

请调 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yêu cầu chuyển khoản

to request a transfer

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请调

  • volume volume

    - qǐng 递给 dìgěi 调料 tiáoliào

    - Làm ơn đưa cho tôi gia vị.

  • volume volume

    - 申请 shēnqǐng 调任 diàorèn dào 珍珠港 zhēnzhūgǎng

    - Tôi đã chuyển đến Trân Châu Cảng.

  • volume volume

    - qǐng 调料 tiáoliào zhè 道菜 dàocài

    - Hãy điều liệu món ăn này nhé.

  • volume volume

    - 请调 qǐngdiào dào 第十个 dìshígè 频道 píndào

    - Vui lòng chuyển đến kênh số mười.

  • volume volume

    - qǐng 画面 huàmiàn diào gāo 一点 yìdiǎn

    - Hãy tăng độ sáng màn hình lên một chút.

  • volume volume

    - 申请 shēnqǐng 调换 diàohuàn 工作岗位 gōngzuògǎngwèi

    - Cô ấy xin điều chuyển công tác.

  • volume volume

    - de 吹风机 chuīfēngjī 太热 tàirè le néng 麻烦 máfán qǐng diào 一下 yīxià ma

    - Máy sấy tóc của bạn quá nóng. Bạn có thể vui lòng điều chỉnh nó một chút được không?

  • volume volume

    - qǐng 遵守 zūnshǒu 我们 wǒmen de 协议 xiéyì gěi 我们 wǒmen 调换 diàohuàn 损坏 sǔnhuài de 货物 huòwù

    - Vui lòng tuân thủ thỏa thuận của chúng tôi và gửi lại hàng hóa bị hỏng cho chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao