Đọc nhanh: 请调 (thỉnh điệu). Ý nghĩa là: yêu cầu chuyển khoản.
请调 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yêu cầu chuyển khoản
to request a transfer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请调
- 请 递给 我 调料
- Làm ơn đưa cho tôi gia vị.
- 我 申请 调任 到 珍珠港
- Tôi đã chuyển đến Trân Châu Cảng.
- 请 调料 这 道菜
- Hãy điều liệu món ăn này nhé.
- 请调 到 第十个 频道
- Vui lòng chuyển đến kênh số mười.
- 请 把 画面 调 高 一点
- Hãy tăng độ sáng màn hình lên một chút.
- 她 申请 调换 工作岗位
- Cô ấy xin điều chuyển công tác.
- 你 的 吹风机 太热 了 。 能 麻烦 请 你 调 一下 吗 ?
- Máy sấy tóc của bạn quá nóng. Bạn có thể vui lòng điều chỉnh nó một chút được không?
- 请 遵守 我们 的 协议 , 给 我们 调换 损坏 的 货物
- Vui lòng tuân thủ thỏa thuận của chúng tôi và gửi lại hàng hóa bị hỏng cho chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
请›
调›