Đọc nhanh: 请您回复 (thỉnh nâm hồi phục). Ý nghĩa là: VUI LÒNG PHÚC ĐÁP., xin hãy trả lời, repondez s'il vous tết.
请您回复 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. VUI LÒNG PHÚC ĐÁP.
R.S.V.P.
✪ 2. xin hãy trả lời
please reply
✪ 3. repondez s'il vous tết
repondez s'il vous plait
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请您回复
- 请 即 赐 复 ( 要求 回信 的 客套话 )
- mong được hồi âm ngay.
- 他 复述 了 她 的 回答
- Anh ấy đã nhắc lại câu trả lời của cô ấy.
- 请 回复 我 的 邮件
- Vui lòng trả lời email của tôi.
- 请 及时 回复 我 的 消息
- Xin kịp thời trả lời tin nhắn của tôi.
- 我们 期待 您 的 及时 回复
- Chúng tôi mong được phản hồi từ bạn.
- 请 输入 自动 回复 邮件 中 记载 的 订单 号码
- Vui lòng nhập số thứ tự đơn hàng được ghi trong email trả lời tự động.
- 你 回复 信息 尽快 一下
- Bạn trả lời tin nhắn nhanh chút.
- 请 在 收到 通知 后 尽快 回复
- Vui lòng phản hồi ngay sau khi nhận được thông báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
复›
您›
请›