Đọc nhanh: 说部 (thuyết bộ). Ý nghĩa là: tác phẩm văn xuôi.
说部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tác phẩm văn xuôi
旧指小说以及关于逸闻,琐事之类的著作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说部
- 就 电影 来说 , 这部 很 精彩
- Nói về phim, bộ phim này rất hấp dẫn.
- 枭 樱 , 是 一部 仙侠 小说 的 名字
- Xiaoying là tên của một cuốn tiểu thuyết tiên hiệp
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
- 中间 的 部分 略去 不说
- Bỏ bớt đoạn cuối đi không nói.
- 三部 小说
- Ba bộ tiểu thuyết.
- 他 买 了 一部 小说
- Anh ấy đã mua một cuốn tiểu thuyết.
- 我 听说 有 剧院 会 倒 着 放 这部 电影
- Tôi nghe nói một số rạp sẽ chiếu ngược lại.
- 医生 说 她 脑部 的 肿块 消退 了
- Bác sĩ cho biết tình trạng sưng tấy trong não của cô ấy đã giảm bớt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
说›
部›