Đọc nhanh: 诲淫性 (hối dâm tính). Ý nghĩa là: có mùi thơm.
诲淫性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có mùi thơm
licentious
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诲淫性
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 高 兼容性 主板
- Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 上帝 的 教诲 对 我 很 重要
- Lời dạy của Chúa rất quan trọng với tôi.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
淫›
诲›