诱掖 yòu yè
volume volume

Từ hán việt: 【dụ dịch】

Đọc nhanh: 诱掖 (dụ dịch). Ý nghĩa là: dìu dắt; giúp đỡ. Ví dụ : - 诱掖青年 dìu dắt thanh niên

Ý Nghĩa của "诱掖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诱掖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dìu dắt; giúp đỡ

诱导扶植

Ví dụ:
  • volume volume

    - 诱掖 yòuyè 青年 qīngnián

    - dìu dắt thanh niên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诱掖

  • volume volume

    - 奖掖 jiǎngyè

    - khen thưởng đề bạt

  • volume volume

    - 诱掖 yòuyè 青年 qīngnián

    - dìu dắt thanh niên

  • volume volume

    - 墨西哥 mòxīgē 美食 měishí 诱人 yòurén

    - Thức ăn của Mê-hi-cô rất hấp dẫn.

  • volume volume

    - shòu 坏人 huàirén 引诱 yǐnyòu 走上 zǒushàng 邪路 xiélù

    - bị kẻ xấu dụ dỗ vào con đường bất chính

  • volume volume

    - 坏分子 huàifènzǐ 引诱 yǐnyòu 青少年 qīngshàonián 犯罪 fànzuì

    - Những phần tử xấu dụ dỗ thanh niên phạm tội.

  • volume volume

    - bèi 美丽 měilì de 风景 fēngjǐng suǒ 诱惑 yòuhuò

    - Anh ấy bị quyến rũ bởi cảnh đẹp

  • volume volume

    - 其他 qítā 地方 dìfāng gèng 优厚 yōuhòu de 薪金 xīnjīn 待遇 dàiyù 诱使 yòushǐ 离开 líkāi le 公司 gōngsī

    - Lợi ích về mức lương hấp dẫn hơn ở nơi khác đã thuyết phục anh ấy rời bỏ công ty.

  • volume volume

    - 面包 miànbāo de 香味 xiāngwèi hěn 诱人 yòurén

    - Hương thơm của bánh mỳ rất hấp dẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Yē , Yě , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:一丨一丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYOK (手卜人大)
    • Bảng mã:U+6396
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Dụ
    • Nét bút:丶フノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHDS (戈女竹木尸)
    • Bảng mã:U+8BF1
    • Tần suất sử dụng:Cao