Đọc nhanh: 浆掖 (tương dịch). Ý nghĩa là: khen thưởng; khen thưởng và cất nhắc.
浆掖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khen thưởng; khen thưởng và cất nhắc
奖励提拔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浆掖
- 把 纸条 从 门缝 里 掖 进去
- Nhét mảnh giấy vào khe cửa.
- 把 衬衣 浆 了 再 烫
- Hồ áo trước rồi ủi.
- 我们 今天 不要 去 饭馆 吃 这 吃 那 了 , 我 请 你 去 喝 豆浆 吧 , 管饱 的
- Hôm nay chúng ta đừng ăn này kia ở quán ăn nữa, tôi mời cậu uống sữa đậu nành nhé, đảm bảo no luôn.
- 额头 上 这个 是 用 玉米 糖浆 和 明胶 做 的
- Cái này trên trán được làm bằng xi-rô ngô và gelatin.
- 明天 我们 去 采 浆果
- Ngày mai chúng ta đi hái quả mâm xôi.
- 扶掖
- giúp đỡ; dìu đỡ
- 把 书 掖 在 怀里
- Lận cuốn sách vào bụng.
- 把 原料 捣碎 , 放在 石灰水 里 浸渍 , 再 加 蒸煮 , 变成 糜烂 的 纸浆
- nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掖›
浆›