浆掖 jiāng yē
volume volume

Từ hán việt: 【tương dịch】

Đọc nhanh: 浆掖 (tương dịch). Ý nghĩa là: khen thưởng; khen thưởng và cất nhắc.

Ý Nghĩa của "浆掖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浆掖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khen thưởng; khen thưởng và cất nhắc

奖励提拔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浆掖

  • volume volume

    - 纸条 zhǐtiáo cóng 门缝 ménfèng 进去 jìnqù

    - Nhét mảnh giấy vào khe cửa.

  • volume volume

    - 衬衣 chènyī jiāng le zài tàng

    - Hồ áo trước rồi ủi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 今天 jīntiān 不要 búyào 饭馆 fànguǎn chī zhè chī le qǐng 豆浆 dòujiāng ba 管饱 guǎnbǎo de

    - Hôm nay chúng ta đừng ăn này kia ở quán ăn nữa, tôi mời cậu uống sữa đậu nành nhé, đảm bảo no luôn.

  • volume volume

    - 额头 étóu shàng 这个 zhègè shì yòng 玉米 yùmǐ 糖浆 tángjiāng 明胶 míngjiāo zuò de

    - Cái này trên trán được làm bằng xi-rô ngô và gelatin.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 我们 wǒmen cǎi 浆果 jiāngguǒ

    - Ngày mai chúng ta đi hái quả mâm xôi.

  • volume volume

    - 扶掖 fúyè

    - giúp đỡ; dìu đỡ

  • volume volume

    - shū zài 怀里 huáilǐ

    - Lận cuốn sách vào bụng.

  • volume volume

    - 原料 yuánliào 捣碎 dǎosuì 放在 fàngzài 石灰水 shíhuīshuǐ 浸渍 jìnzì zài jiā 蒸煮 zhēngzhǔ 变成 biànchéng 糜烂 mílàn de 纸浆 zhǐjiāng

    - nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Yē , Yě , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:一丨一丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYOK (手卜人大)
    • Bảng mã:U+6396
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāng , Jiàng
    • Âm hán việt: Tương
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNE (中弓水)
    • Bảng mã:U+6D46
    • Tần suất sử dụng:Cao