扶掖 fúyè
volume volume

Từ hán việt: 【phù dịch】

Đọc nhanh: 扶掖 (phù dịch). Ý nghĩa là: giúp đỡ; trợ giúp; phù trợ; dìu dắt; nâng đỡ.

Ý Nghĩa của "扶掖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扶掖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giúp đỡ; trợ giúp; phù trợ; dìu dắt; nâng đỡ

搀扶;扶助

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扶掖

  • volume volume

    - 官方 guānfāng 开展 kāizhǎn le 扶贫 fúpín 工作 gōngzuò

    - Chính phủ đã triển khai công tác xóa đói giảm nghèo.

  • volume volume

    - 握住 wòzhù le 车上 chēshàng de 扶手 fúshǒu

    - Cô ấy nắm tay vịn trên xe buýt.

  • volume volume

    - 商场 shāngchǎng 设有 shèyǒu 自动扶梯 zìdòngfútī

    - Các trung tâm mua sắm lớn có thang cuốn.

  • volume volume

    - 诱掖 yòuyè 青年 qīngnián

    - dìu dắt thanh niên

  • volume volume

    - 扶掖 fúyè

    - giúp đỡ; dìu đỡ

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 真有 zhēnyǒu cáng zhe zhe de shì cái bèi 娱记 yújì 跟踪 gēnzōng ne

    - Nếu có chuyện che giấu thật, mới sợ bị Ngô Ký theo giõi thôi

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 扶植 fúzhí 小企业 xiǎoqǐyè 发展 fāzhǎn

    - Chúng ta phải hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ phát triển.

  • volume volume

    - 身子 shēnzi hěn méi rén 扶持 fúchí jiù 站不起来 zhànbùqǐlai

    - Cô ấy rất yếu và không thể đứng dậy nếu không có sự dìu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Fú , Pú
    • Âm hán việt: Bồ , Phù
    • Nét bút:一丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QQO (手手人)
    • Bảng mã:U+6276
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Yē , Yě , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:一丨一丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYOK (手卜人大)
    • Bảng mã:U+6396
    • Tần suất sử dụng:Trung bình