Đọc nhanh: 扶掖 (phù dịch). Ý nghĩa là: giúp đỡ; trợ giúp; phù trợ; dìu dắt; nâng đỡ.
扶掖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giúp đỡ; trợ giúp; phù trợ; dìu dắt; nâng đỡ
搀扶;扶助
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扶掖
- 官方 开展 了 扶贫 工作
- Chính phủ đã triển khai công tác xóa đói giảm nghèo.
- 她 握住 了 车上 的 扶手
- Cô ấy nắm tay vịn trên xe buýt.
- 大 商场 里 设有 自动扶梯
- Các trung tâm mua sắm lớn có thang cuốn.
- 诱掖 青年
- dìu dắt thanh niên
- 扶掖
- giúp đỡ; dìu đỡ
- 如果 真有 藏 着 掖 着 的 事 , 才 怕 被 娱记 跟踪 呢 !
- Nếu có chuyện che giấu thật, mới sợ bị Ngô Ký theo giõi thôi
- 我们 必须 扶植 小企业 发展
- Chúng ta phải hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ phát triển.
- 她 身子 很 虚 , 没 人 扶持 就 站不起来
- Cô ấy rất yếu và không thể đứng dậy nếu không có sự dìu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扶›
掖›