Đọc nhanh: 操作失误 (thao tá thất ngộ). Ý nghĩa là: lỗi thao tác.
操作失误 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗi thao tác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操作失误
- 他 不理 工作失误
- Anh ấy không chú ý đến sai lầm trong công việc.
- 他 操作 很 熟练
- Anh ấy thao tác rất thành thạo.
- 动作 倒错 , 失误 动作 一种 如 口误 等 被 认为 能 揭示 潜意识 动机 的 小 错误
- Những hành động lỗi lầm, như nói nhầm, được coi là những lỗi nhỏ có thể tiết lộ những động cơ tiềm tàng của tiềm thức.
- 他 决定 补课 之前 的 失误
- Anh ấy quyết định sửa lại những sai sót trước đó.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 他 因为 工作 的 失误 而 被 责罚
- Anh ta đã bị phạt vì những sơ suất trong công việc.
- 纠正 工作 中 的 失误
- Sửa chữa những sai sót trong công việc.
- 他 努力 工作 以 抵消 失误
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để bù đắp cho sai sót.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
失›
操›
误›