Đọc nhanh: 语音失语症 (ngữ âm thất ngữ chứng). Ý nghĩa là: mất ngôn ngữ ngữ âm.
语音失语症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mất ngôn ngữ ngữ âm
phonetic aphasia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语音失语症
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 心神 失常 , 则 舌 强舌謇 , 语言障碍
- Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.
- 她 的 法语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Pháp của cô ấy rất chuẩn.
- 他 的 英语 口音 很 标准
- Khẩu âm tiếng Anh của anh ấy rất chuẩn.
- 哒 咩 是 日语 口语 不行 不许 的 谐音
- "哒咩" là một từ đồng âm không được phép sử dụng trong tiếng Nhật
- 我 喜欢 听 她 的 语音
- Tôi thích nghe giọng nói của cô ấy.
- 老是 转接 到 语音信箱
- Nó tiếp tục chuyển sang hộp thư thoại.
- 每天 坚持 口语 练习 , 能 快速 提高 发音 和 表达能力
- Kiên trì luyện nói mỗi ngày sẽ giúp cải thiện nhanh chóng khả năng phát âm và diễn đạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
失›
症›
语›
音›