语调 yǔdiào
volume volume

Từ hán việt: 【ngữ điệu】

Đọc nhanh: 语调 (ngữ điệu). Ý nghĩa là: ngữ điệu; giọng nói; giọng lưỡi. Ví dụ : - 他语调低缓但口气很坚决。 giọng nói của anh ấy trầm nhưng rất kiên quyết.. - 语调圆浑 ngữ điệu uyển chuyển.

Ý Nghĩa của "语调" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

语调 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngữ điệu; giọng nói; giọng lưỡi

说话的腔调,就是一句话里语音高低轻重的配置

Ví dụ:
  • volume volume

    - 语调 yǔdiào 低缓 dīhuǎn dàn 口气 kǒuqì hěn 坚决 jiānjué

    - giọng nói của anh ấy trầm nhưng rất kiên quyết.

  • volume volume

    - 语调 yǔdiào 圆浑 yuánhún

    - ngữ điệu uyển chuyển.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语调

  • volume volume

    - 套语 tàoyǔ 滥调 làndiào

    - lời lẽ khách sáo, luận điệu cũ rích

  • volume volume

    - 语调 yǔdiào 圆浑 yuánhún

    - ngữ điệu uyển chuyển.

  • volume volume

    - 汉语 hànyǔ yǒu 四个 sìgè 声调 shēngdiào

    - Tiếng Trung có bốn thanh điệu.

  • volume volume

    - 副词 fùcí 强调 qiángdiào 语气 yǔqì

    - Phó từ nhấn mạnh ngữ khí.

  • volume volume

    - 声调 shēngdiào 影响 yǐngxiǎng zhe 语义 yǔyì

    - Thanh điệu ảnh hưởng đến nghĩa của từ.

  • volume volume

    - 语调 yǔdiào 低缓 dīhuǎn dàn 口气 kǒuqì hěn 坚决 jiānjué

    - giọng nói của anh ấy trầm nhưng rất kiên quyết.

  • volume volume

    - piē zhe 电影 diànyǐng 角色 juésè de 语调 yǔdiào

    - Cô ấy bắt chước giọng điệu của nhân vật trong phim.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 味道 wèidao 浓郁 nóngyù de hǎo 调味品 tiáowèipǐn tián de 干果 gānguǒ 之间 zhījiān yǒu 一个 yígè 有趣 yǒuqù de 对比 duìbǐ

    - Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao