Đọc nhanh: 语素 (ngữ tố). Ý nghĩa là: ngữ tố; từ tố. Ví dụ : - 语素是语言的基本单位。 Ngữ tố là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ.. - 每个汉字可以是一个语素。 Mỗi chữ Hán có thể là một ngữ tố.. - 在学习语言时,理解语素很重要。 Khi học ngôn ngữ, hiểu ngữ tố rất quan trọng.
语素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngữ tố; từ tố
词素
- 语素 是 语言 的 基本 单位
- Ngữ tố là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ.
- 每个 汉字 可以 是 一个 语素
- Mỗi chữ Hán có thể là một ngữ tố.
- 在 学习 语言 时 , 理解 语素 很 重要
- Khi học ngôn ngữ, hiểu ngữ tố rất quan trọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语素
- 语音 是 语言 的 要素
- Ngữ âm là một yếu tố của ngôn ngữ.
- 语素 是 语言 的 基本 单位
- Ngữ tố là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ.
- 这首 诗用 朴素 的 语言表达 了 自己 的 真情实感
- Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 在 学习 语言 时 , 理解 语素 很 重要
- Khi học ngôn ngữ, hiểu ngữ tố rất quan trọng.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 每个 汉字 可以 是 一个 语素
- Mỗi chữ Hán có thể là một ngữ tố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
语›