Đọc nhanh: 语篇 (ngữ thiên). Ý nghĩa là: đàm luận, chữ.
语篇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đàm luận
discourse
✪ 2. chữ
text
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语篇
- 这 篇文章 语言 通畅
- Bài viết này có ngôn từ mạch lạc.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 一篇 好 的 作品 有 它 自己 的 韵律
- Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 这 篇文章 的 语言 有点烦
- Từ ngữ của bài văn này hơi rườm rà.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
篇›
语›