语句 yǔjù
volume volume

Từ hán việt: 【ngữ cú】

Đọc nhanh: 语句 (ngữ cú). Ý nghĩa là: câu nói; câu; câu văn. Ví dụ : - 语句不通 câu văn không xuôi; không suôn sẻ.

Ý Nghĩa của "语句" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

语句 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. câu nói; câu; câu văn

泛指成句的话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 语句 yǔjù 不通 bùtōng

    - câu văn không xuôi; không suôn sẻ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语句

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 有句 yǒujù 俗语 súyǔ gǒu xián 家贫 jiāpín ér xián 母丑 mǔchǒu

    - Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"

  • volume volume

    - 语句 yǔjù 不通 bùtōng

    - câu văn không xuôi; không suôn sẻ.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一句 yījù 咒语 zhòuyǔ

    - Đây là một câu thần chú.

  • volume volume

    - 这句 zhèjù huà de 谓语 wèiyǔ shì 吃饭 chīfàn

    - Vị ngữ của câu này là "ăn cơm."

  • volume volume

    - 这句 zhèjù 谚语 yànyǔ hěn yǒu 道理 dàoli

    - Câu ngạn ngữ này rất có lý.

  • volume volume

    - zài 老王 lǎowáng 耳边 ěrbiān 低语 dīyǔ le 几句 jǐjù

    - anh ấy nói nhỏ bên tai ông Vương mấy câu.

  • volume volume

    - 多少 duōshǎo huì shuō 几句 jǐjù 汉语 hànyǔ

    - Tôi ít nhiều cũng biết nói vài câu tiếng Trung.

  • volume volume

    - 这句 zhèjù 古语 gǔyǔ 令人深思 lìngrénshēnsī

    - Câu cổ ngữ này khiến người ta suy nghĩ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jù
    • Âm hán việt: Câu , , Cấu
    • Nét bút:ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PR (心口)
    • Bảng mã:U+53E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao