Đọc nhanh: 语体 (ngữ thể). Ý nghĩa là: ngữ thể.
语体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngữ thể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语体
- 体贴 的 言语 令人 愉悦
- Lời nói chu đáo khiến người ta vui vẻ.
- 语言 是 思想 的 载体
- Ngôn ngữ là phương tiện truyền đạt của tư tưởng.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 他 用 体态语 来 表达 他 的 想法
- Anh ấy sử dụng ngôn ngữ cơ thể để thể hiện suy nghĩ của mình.
- 《 论语 》 讲述 了 许多 道理
- "Luận ngữ" giảng về nhiều đạo lý.
- 一体 浑然
- một khối
- 他 肢体 语言 非常 丰富
- Ngôn ngữ cơ thể của anh ấy rất phong phú.
- 一个 长方体
- Một hình chữ nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
语›