语义 yǔyì
volume volume

Từ hán việt: 【ngữ nghĩa】

Đọc nhanh: 语义 (ngữ nghĩa). Ý nghĩa là: nghĩa của từ, ngữ nghĩa.

Ý Nghĩa của "语义" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

语义 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nghĩa của từ

meaning of words

✪ 2. ngữ nghĩa

semantic

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语义

  • volume volume

    - 影响 yǐngxiǎng zhe 语义 yǔyì

    - Các cách ảnh hưởng đến ngữ nghĩa.

  • volume volume

    - 浮躁 fúzào shì 无能 wúnéng de 同义语 tóngyìyǔ

    - Sự bốc đồng đồng nghĩa với sự kém cỏi.

  • volume volume

    - 《 义勇军 yìyǒngjūn 进行曲 jìnxíngqǔ shì 聂耳 nièěr zuò de

    - 'Nghĩa dũng quân tiến hành khúc' là nhạc phẩm do Nhiếp Nhĩ sáng tác.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 下定义 xiàdìngyì 这些 zhèxiē 术语 shùyǔ

    - Chúng ta phải đưa ra định nghĩa các thuật ngữ này.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 确定 quèdìng de 概念 gàiniàn huò 观念 guānniàn de 语言 yǔyán 元素 yuánsù 例如 lìrú 字树 zìshù

    - Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.

  • volume volume

    - 一语道破 yīyǔdàopò 天机 tiānjī

    - chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.

  • volume volume

    - 声调 shēngdiào 影响 yǐngxiǎng zhe 语义 yǔyì

    - Thanh điệu ảnh hưởng đến nghĩa của từ.

  • volume volume

    - 一语道破 yīyǔdàopò le 天机 tiānjī

    - một lời đã lộ hết bí mật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao