Đọc nhanh: 语义 (ngữ nghĩa). Ý nghĩa là: nghĩa của từ, ngữ nghĩa.
语义 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nghĩa của từ
meaning of words
✪ 2. ngữ nghĩa
semantic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语义
- 格 影响 着 语义
- Các cách ảnh hưởng đến ngữ nghĩa.
- 浮躁 是 无能 的 同义语
- Sự bốc đồng đồng nghĩa với sự kém cỏi.
- 《 义勇军 进行曲 》 是 聂耳 作 的 曲
- 'Nghĩa dũng quân tiến hành khúc' là nhạc phẩm do Nhiếp Nhĩ sáng tác.
- 我们 必须 下定义 这些 术语
- Chúng ta phải đưa ra định nghĩa các thuật ngữ này.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 声调 影响 着 语义
- Thanh điệu ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
语›