Đọc nhanh: 详见 (tường kiến). Ý nghĩa là: Xem chi tiết. Ví dụ : - 请详见店内海报,或登陆我们的网站.。 vui lòng xem chi tiết trong poster cửa hàng, hoặc truy cập trang web của chúng tôi.. - 该系统的原理详见后面的附图。 Nguyên lý của hệ thống xem chi tiết trong các bản vẽ đính kèm.
详见 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xem chi tiết
- 请 详见 店内 海报 或 登陆 我们 的 网站 .
- vui lòng xem chi tiết trong poster cửa hàng, hoặc truy cập trang web của chúng tôi.
- 该 系统 的 原理 详见 后面 的 附图
- Nguyên lý của hệ thống xem chi tiết trong các bản vẽ đính kèm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 详见
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 详情请 见 官网
- Vui lòng xem trang web chính thức để biết chi tiết.
- 详细 内容 见 合同条款
- Nội dung chi tiết xem điều khoản hợp đồng.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 一刹那 就 看不见 他 了
- Trong nháy mắt liền không thấy anh ta đâu rồi.
- 一见倾心
- mới gặp lần đầu đã đem lòng cảm mến.
- 请 详见 店内 海报 或 登陆 我们 的 网站 .
- vui lòng xem chi tiết trong poster cửa hàng, hoặc truy cập trang web của chúng tôi.
- 该 系统 的 原理 详见 后面 的 附图
- Nguyên lý của hệ thống xem chi tiết trong các bản vẽ đính kèm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
见›
详›