Đọc nhanh: 上线 (thượng tuyến). Ý nghĩa là: Trực tuyến; online; lên mạng. Ví dụ : - 多么希望我一上线你就能看到,但是现实是那么的残酷。 Rất hi vọng chỉ cần lên mạng là bạn có thể nhìn thấy tôi ngay, nhưng thực tế thật tàn khốc.. - 因为今天很忙,所以我很晚才上线。 Vì hôm nay tôi rất bận nên rất muộn mới online.
上线 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trực tuyến; online; lên mạng
- 多么 希望 我 一 上线 你 就 能 看到 , 但是 现实 是 那么 的 残酷
- Rất hi vọng chỉ cần lên mạng là bạn có thể nhìn thấy tôi ngay, nhưng thực tế thật tàn khốc.
- 因为 今天 很 忙 , 所以 我 很 晚 才 上线
- Vì hôm nay tôi rất bận nên rất muộn mới online.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上线
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 他 一不小心 , 就 被 掉落在 地上 的 电线 绊倒 了
- Anh ta vô tình vấp phải một sợi dây ngã xuống đất.
- 你 最好 给 电线 裹 上 绝缘胶布
- Bạn nên bọc băng cách điện vào dây điện.
- 他 在线 上 购物
- Anh ấy mua sắm trực tuyến.
- 他 努力 记忆 着 地图 上 的 路线
- Anh cố gắng ghi nhớ lộ trình trên bản đồ.
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
- 他 将 技术 运用 到 生产线 上
- Anh ấy áp dụng công nghệ vào dây chuyền sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
线›