Đọc nhanh: 吊诡矜奇 (điếu quỷ căng kì). Ý nghĩa là: kỳ lạ và nghịch lý.
吊诡矜奇 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ lạ và nghịch lý
strange and paradoxical
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊诡矜奇
- 诡奇 难测
- kỳ dị khó lường
- 情节 诡奇
- tình tiết kỳ lạ
- 此事 透着 些 诡奇
- Chuyện này có chút kỳ quái.
- 这 现象 有些 诡奇
- Hiện tượng này có chút kỳ lạ.
- 他 不来 , 岂 不 很 奇怪 ?
- Anh ấy không đến, chẳng phải rất kỳ lạ sao?
- 为 国防 现代化 建立 奇勋
- Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.
- 今年 的 天气 有点儿 奇怪
- Thời tiết năm nay có chút kỳ lạ.
- 今天 遇到 了 一些 奇怪 的 事情
- Hôm nay tôi gặp một vài việc kỳ lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
奇›
矜›
诡›