吊诡矜奇 diàoguǐ jīn qí
volume volume

Từ hán việt: 【điếu quỷ căng kì】

Đọc nhanh: 吊诡矜奇 (điếu quỷ căng kì). Ý nghĩa là: kỳ lạ và nghịch lý.

Ý Nghĩa của "吊诡矜奇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吊诡矜奇 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kỳ lạ và nghịch lý

strange and paradoxical

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊诡矜奇

  • volume volume

    - 诡奇 guǐqí 难测 náncè

    - kỳ dị khó lường

  • volume volume

    - 情节 qíngjié 诡奇 guǐqí

    - tình tiết kỳ lạ

  • volume volume

    - 此事 cǐshì 透着 tòuzhe xiē 诡奇 guǐqí

    - Chuyện này có chút kỳ quái.

  • volume volume

    - zhè 现象 xiànxiàng 有些 yǒuxiē 诡奇 guǐqí

    - Hiện tượng này có chút kỳ lạ.

  • volume volume

    - 不来 bùlái hěn 奇怪 qíguài

    - Anh ấy không đến, chẳng phải rất kỳ lạ sao?

  • volume volume

    - wèi 国防 guófáng 现代化 xiàndàihuà 建立 jiànlì 奇勋 qíxūn

    - Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 天气 tiānqì 有点儿 yǒudiǎner 奇怪 qíguài

    - Thời tiết năm nay có chút kỳ lạ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 遇到 yùdào le 一些 yīxiē 奇怪 qíguài de 事情 shìqing

    - Hôm nay tôi gặp một vài việc kỳ lạ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RLB (口中月)
    • Bảng mã:U+540A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mâu 矛 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Jīn , Qín
    • Âm hán việt: Căng , Quan
    • Nét bút:フ丶フ丨ノノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NHOIN (弓竹人戈弓)
    • Bảng mã:U+77DC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Nguỵ , Quỷ
    • Nét bút:丶フノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVNMU (戈女弓一山)
    • Bảng mã:U+8BE1
    • Tần suất sử dụng:Cao