话别 huàbié
volume volume

Từ hán việt: 【thoại biệt】

Đọc nhanh: 话别 (thoại biệt). Ý nghĩa là: nói lời chia tay; nói lời tạm biệt; nói chuyện trước khi chia tay; nói chuyện trước lúc từ biệt. Ví dụ : - 临行话别不胜依依。 nói chuyện trước khi từ biệt, vô cùng lưu luyến.

Ý Nghĩa của "话别" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

话别 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói lời chia tay; nói lời tạm biệt; nói chuyện trước khi chia tay; nói chuyện trước lúc từ biệt

离别前聚在一块儿谈话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 临行 línxíng 话别 huàbié 不胜 bùshèng 依依 yīyī

    - nói chuyện trước khi từ biệt, vô cùng lưu luyến.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 话别

  • volume volume

    - 临行 línxíng 话别 huàbié 不胜 bùshèng 依依 yīyī

    - nói chuyện trước khi từ biệt, vô cùng lưu luyến.

  • volume volume

    - 别信 biéxìn 的话 dehuà

    - Bạn đừng tin lời anh ấy.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 显得 xiǎnde 特别 tèbié 廉价 liánjià

    - Lời nói của anh ấy trông rất vô giá trị.

  • volume volume

    - 两句话 liǎngjùhuà néng 说完 shuōwán de shì jiù 别犯 biéfàn 碎嘴子 suìzuǐzǐ le

    - chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 亏理 kuīlǐ 别人 biérén 不信 bùxìn

    - Anh ấy nói chuyện thiếu lí lẽ, mọi người không tin anh ấy.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 久别重逢 jiǔbiéchóngféng 自有 zìyǒu 许多 xǔduō huà shuō

    - hai người lâu ngày gặp nhau, đương nhiên có nhiều chuyện để nói.

  • volume volume

    - 耳朵软 ěrduōruǎn 容易 róngyì tīng 别人 biérén 的话 dehuà

    - Anh ta nhẹ dạ, dễ nghe lời người khác.

  • volume volume

    - zǒng 重复 chóngfù 别人 biérén 的话 dehuà

    - Anh ấy luôn bắt chước những gì người khác nói.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao