诗赋 shī fù
volume volume

Từ hán việt: 【thi phú】

Đọc nhanh: 诗赋 (thi phú). Ý nghĩa là: thi phú; thi ca và từ phú; thơ phú.

Ý Nghĩa của "诗赋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诗赋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thi phú; thi ca và từ phú; thơ phú

诗歌和辞赋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诗赋

  • volume volume

    - 他们 tāmen le 这些 zhèxiē shī dōu 不忍 bùrěn 释手 shìshǒu 一定 yídìng yào 抄录 chāolù 一份 yīfèn

    - bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.

  • volume volume

    - 即席 jíxí 赋诗 fùshī

    - làm thơ ngay trên bàn tiệc.

  • volume volume

    - 联句 liánjù 赋诗 fùshī

    - đối khẩu phú thơ.

  • volume volume

    - xiě le 一首 yīshǒu shī

    - Anh ấy viết một bài thơ.

  • volume volume

    - 即兴 jíxìng le 一首 yīshǒu shī

    - Anh ấy sáng tác một bài thơ ngay lập tức.

  • volume volume

    - 诗人 shīrén 当场 dāngchǎng 赋词 fùcí 一首 yīshǒu

    - Nhà thơ soạn một bài từ ngay tại chỗ.

  • volume volume

    - 写诗 xiěshī 极其 jíqí 谨严 jǐnyán

    - anh ấy làm thơ rất nghiêm chỉnh.

  • volume volume

    - xiě de 诗句 shījù 优美 yōuměi 动人 dòngrén

    - Những câu thơ của anh ấy đẹp và cảm động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:丶フ一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVGDI (戈女土木戈)
    • Bảng mã:U+8BD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú
    • Nét bút:丨フノ丶一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOMPM (月人一心一)
    • Bảng mã:U+8D4B
    • Tần suất sử dụng:Cao