Đọc nhanh: 诗章 (thi chương). Ý nghĩa là: bài thơ; thơ.
诗章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài thơ; thơ
诗篇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诗章
- 诗章 一首 长诗 的 主要 部分 之一
- Một trong những phần chính của một bài thơ dài là một đoạn.
- 上面 会 挂 上 你 的 纹章
- Nó sẽ mang huy hiệu của bạn.
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 不要 随便 点窜 我 的 文章
- Đừng tùy tiện chỉnh sửa bài viết của tôi.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 主办方 奖给 他 一枚 勋章
- Ban tổ chức đã trao huy chương cho anh ấy.
- 这首 诗 有 四个 章节
- Bài thơ này có bốn đoạn.
- 她 的 诗歌 充满 了 文章
- Bài thơ của cô ấy chứa đầy ẩn ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
章›
诗›