鸤鸠 shī jiū
volume volume

Từ hán việt: 【thi cưu】

Đọc nhanh: 鸤鸠 (thi cưu). Ý nghĩa là: chim đỗ quyên.

Ý Nghĩa của "鸤鸠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸤鸠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim đỗ quyên

古书上指布谷鸟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸤鸠

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiū
    • Âm hán việt: Cưu
    • Nét bút:ノフノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNPYM (大弓心卜一)
    • Bảng mã:U+9E20
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:フ一ノノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SPYM (尸心卜一)
    • Bảng mã:U+9E24
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp