Đọc nhanh: 诗囊 (thi nang). Ý nghĩa là: túi thơ.
诗囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi thơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诗囊
- 他 偶尔 也 写 写诗
- Anh ấy thỉnh thoảng thì làm thơ.
- 从 这首 诗里 可以 窥见 作者 的 广阔 胸怀
- từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
- 他 写出 美妙 的 诗句
- Anh ấy viết ra câu thơ tuyệt vời.
- 他 写 了 一首 诗
- Anh ấy viết một bài thơ.
- 他 兴趣 转移 后 , 不再 属意 诗文
- sau khi niềm đam mê của anh ấy thay đổi thì không màng đến thơ nữa.
- 他 写诗 极其 谨严
- anh ấy làm thơ rất nghiêm chỉnh.
- 革命先烈 抛头颅 , 洒热血 , 谱写 下 可歌可泣 的 壮丽 诗篇
- những liệt sĩ cách mạng đầu rơi máu đổ, đã viết nên một trang thơ tráng lệ bi hùng.
- 他 写 的 诗句 优美 动人
- Những câu thơ của anh ấy đẹp và cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
诗›