Đọc nhanh: 诗句 (thi cú). Ý nghĩa là: câu thơ. Ví dụ : - 富有哲理的诗句。 câu thơ giàu tính triết lý.
诗句 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. câu thơ
诗歌里面的句子
- 富有 哲理 的 诗句
- câu thơ giàu tính triết lý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诗句
- 这句 诗 的 含义 深奥
- Ý nghĩa của câu thơ này rất sâu sắc.
- 他 写出 美妙 的 诗句
- Anh ấy viết ra câu thơ tuyệt vời.
- 联句 赋诗
- đối khẩu phú thơ.
- 他 的 诗句 隽永
- Câu thơ của anh ấy có ý nghĩa sâu sắc.
- 这 两句诗 的 句法 很 特别
- kết cấu của hai câu thơ này rất đặc biệt.
- 我 在 品味 他 的 诗句
- Tôi đang thưởng thức câu thơ của anh ấy.
- 这 两句诗 非常 动人
- Hai câu thơ này rất xúc động.
- 他 写 的 诗句 优美 动人
- Những câu thơ của anh ấy đẹp và cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
句›
诗›