诗句 shījù
volume volume

Từ hán việt: 【thi cú】

Đọc nhanh: 诗句 (thi cú). Ý nghĩa là: câu thơ. Ví dụ : - 富有哲理的诗句。 câu thơ giàu tính triết lý.

Ý Nghĩa của "诗句" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诗句 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. câu thơ

诗歌里面的句子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 富有 fùyǒu 哲理 zhélǐ de 诗句 shījù

    - câu thơ giàu tính triết lý.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诗句

  • volume volume

    - 这句 zhèjù shī de 含义 hányì 深奥 shēnào

    - Ý nghĩa của câu thơ này rất sâu sắc.

  • volume volume

    - 写出 xiěchū 美妙 měimiào de 诗句 shījù

    - Anh ấy viết ra câu thơ tuyệt vời.

  • volume volume

    - 联句 liánjù 赋诗 fùshī

    - đối khẩu phú thơ.

  • volume volume

    - de 诗句 shījù 隽永 juànyǒng

    - Câu thơ của anh ấy có ý nghĩa sâu sắc.

  • volume volume

    - zhè 两句诗 liǎngjùshī de 句法 jùfǎ hěn 特别 tèbié

    - kết cấu của hai câu thơ này rất đặc biệt.

  • volume volume

    - zài 品味 pǐnwèi de 诗句 shījù

    - Tôi đang thưởng thức câu thơ của anh ấy.

  • volume volume

    - zhè 两句诗 liǎngjùshī 非常 fēicháng 动人 dòngrén

    - Hai câu thơ này rất xúc động.

  • volume volume

    - xiě de 诗句 shījù 优美 yōuměi 动人 dòngrén

    - Những câu thơ của anh ấy đẹp và cảm động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jù
    • Âm hán việt: Câu , , Cấu
    • Nét bút:ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PR (心口)
    • Bảng mã:U+53E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:丶フ一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVGDI (戈女土木戈)
    • Bảng mã:U+8BD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao