Đọc nhanh: 诗剧 (thi kịch). Ý nghĩa là: kịch thơ; thi kịch.
诗剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kịch thơ; thi kịch
用诗做对话的戏剧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诗剧
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 一阵 剧痛
- Một cơn đau dữ dội.
- 五言诗 的 体制 , 在 汉末 就 形成 了
- thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 饭后 不宜 做 剧烈运动
- Sau khi ăn cơm không nên vận động mạnh.
- 了解 平侧 可以 帮助 写诗
- Hiểu biết về bằng trắc có thể giúp viết thơ.
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 京剧 的 音乐 很 有 特色
- Nhạc của kinh kịch rất đặc sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
诗›