Đọc nhanh: 诗书 (thi thư). Ý nghĩa là: thi thư; kinh thi và thư kinh.
诗书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thi thư; kinh thi và thư kinh
诗经和书经,亦泛指一切经书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诗书
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
- 诗书门第
- dòng dõi thi thư.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
诗›