Đọc nhanh: 诗思 (thi tứ). Ý nghĩa là: thi tứ; thi hứng.
诗思 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thi tứ; thi hứng
诗兴;做诗的动机和情思
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诗思
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 她 的 诗 传达 思念
- Bài thơ của cô ấy bày tỏ nỗi nhớ.
- 不假思索 ( 用不着 想 )
- chẳng suy nghĩ gì.
- 她 构思 了 一首 诗
- Cô ấy đã nghĩ ra một bài thơ.
- 不好意思 您 刚才 说 什么 ?
- Xin lỗi, bạn vừa nói gì thế?
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 不好意思 , 借 我 几元 钱 可以 吗 ?
- Thật ngại quá,bạn có thể cho tôi mượn vài đồng được không?
- 上下 句 意思 要 连贯
- ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
思›
诗›