Đọc nhanh: 试讲 (thí giảng). Ý nghĩa là: Dạy thử.
试讲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dạy thử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试讲
- 马克 是 试飞员
- Mach là một phi công thử nghiệm
- 上次 考试 我 没 考好
- Lần thi trước tôi thi không tốt.
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 上课 留心 听 老师 讲课 , 有 不 懂 的 就 提出 来
- Lên lớp chăm chú nghe giáo viên giảng, có gì không hiểu phải nói ra.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
讲›
试›