Đọc nhanh: 诣谒 (nghệ yết). Ý nghĩa là: đến thăm.
诣谒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đến thăm
to pay a visit to
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诣谒
- 拜谒
- bái yết; bái kiến
- 专 拜谒
- đặc biệt bái kiến
- 拜谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 参谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 诣 烈士墓 参谒
- đến viếng mồ liệt sĩ.
- 她 的 古琴 造诣 已达 炉火纯青
- Tạo chỉ của cô ở phương diện đàn cổ đã cực kỳ điêu luyện, trình độ rất cao.
- 他 在 医学 领域 有 很 高 的 造诣
- Anh ấy có thành tựu rất cao trong lĩnh vực y học.
- 他 在 学问 上 很 有 造诣
- Anh ấy có thành tựu cao trong học vấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
诣›
谒›