部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【dật】
Đọc nhanh: 佾 (dật). Ý nghĩa là: đội hình ca múa (thời xưa).
佾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đội hình ca múa (thời xưa)
古代乐舞的行列
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佾
- 我 wǒ 是 shì 一个名 yígèmíng 探 tàn 佾 yì
- Tôi là một thám tử nổi tiếng.
佾›
Tập viết