Đọc nhanh: 诏狱 (chiếu ngục). Ý nghĩa là: nhà tù đế quốc.
诏狱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà tù đế quốc
imperial prison
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诏狱
- 锒 入狱 ( 被 铁锁链 锁 着 进 监狱 )
- dây xích trong ngục tù.
- 在 地下 监狱
- Trong một nhà tù dưới lòng đất.
- 她 在 监狱 里 待 了 十年
- Cô ấy đã ở trong tù mười năm.
- 如果 你 不 改邪归正 的话 , 最终 要进 监狱 的
- Nếu bạn không cải tà quy chính đi thì cuối cùng cái kết vẫn là ăn cơm tù thôi.
- 奉天承运 , 皇帝 诏 曰
- Phụng thiên thừa vận hoàng đế chiếu viết.
- 处理 狱情 需要 公正
- Xử lý vụ kiện cần phải công bằng.
- 他 陷入 一场 复杂 的 狱事 之中
- Vụ án này đã kéo dài rất lâu.
- 地狱 在 电影 里 常常 出现
- Địa ngục thường xuất hiện trong phim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狱›
诏›