诏谕 zhào yù
volume volume

Từ hán việt: 【chiếu dụ】

Đọc nhanh: 诏谕 (chiếu dụ). Ý nghĩa là: sắc lệnh của triều đình, chiếu dụ.

Ý Nghĩa của "诏谕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诏谕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sắc lệnh của triều đình

imperial decree

✪ 2. chiếu dụ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诏谕

  • volume volume

    - 圣上 shèngshàng 谕旨 yùzhǐ jiā 封王爵 fēngwángjué

    - Thánh Thượng có chỉ, gia phong vương tước.

  • volume volume

    - 皇上 huángshàng 谕旨 yùzhǐ 明日 míngrì zǎo cháo 议事 yìshì

    - Hoàng Thượng có chỉ, ngày mai sớm triều nghị sự.

  • volume volume

    - 手谕 shǒuyù

    - ra hiệu cho biết bằng tay

  • volume volume

    - 明白 míngbai 晓谕 xiǎoyù

    - hiểu rõ lời hiểu dụ

  • volume volume

    - 接获 jiēhuò 册封 cèfēng 诏书 zhàoshū

    - Nhận được chiếu thư sắc phong.

  • volume volume

    - xià zhào

    - hạ chiếu chỉ

  • volume volume

    - 奉天承运 fèngtiānchéngyùn 皇帝 huángdì zhào yuē

    - Phụng thiên thừa vận hoàng đế chiếu viết.

  • volume volume

    - 上谕 shàngyù ( 旧时 jiùshí chēng 皇帝 huángdì de 命令 mìnglìng )

    - mệnh lệnh của vua

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丶フフノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSHR (戈女尸竹口)
    • Bảng mã:U+8BCF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dụ
    • Nét bút:丶フノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOMN (戈女人一弓)
    • Bảng mã:U+8C15
    • Tần suất sử dụng:Cao