Đọc nhanh: 诏谕 (chiếu dụ). Ý nghĩa là: sắc lệnh của triều đình, chiếu dụ.
诏谕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sắc lệnh của triều đình
imperial decree
✪ 2. chiếu dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诏谕
- 圣上 谕旨 , 加 封王爵
- Thánh Thượng có chỉ, gia phong vương tước.
- 皇上 谕旨 , 明日 早 朝 议事
- Hoàng Thượng có chỉ, ngày mai sớm triều nghị sự.
- 手谕
- ra hiệu cho biết bằng tay
- 明白 晓谕
- hiểu rõ lời hiểu dụ
- 接获 册封 诏书
- Nhận được chiếu thư sắc phong.
- 下 诏
- hạ chiếu chỉ
- 奉天承运 , 皇帝 诏 曰
- Phụng thiên thừa vận hoàng đế chiếu viết.
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
诏›
谕›