Đọc nhanh: 词藻 (từ tảo). Ý nghĩa là: ngôn ngữ hoa mỹ, Hùng biện. Ví dụ : - 摛 藻(铺张词藻)。 phô trương từ ngữ.. - 过激的革命词藻。 những lời lẽ cách mạng quá khích.
词藻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngôn ngữ hoa mỹ
flowery language
- 摛 藻 ( 铺张 词藻 )
- phô trương từ ngữ.
- 过激 的 革命 词藻
- những lời lẽ cách mạng quá khích.
✪ 2. Hùng biện
rhetoric
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词藻
- 主题词
- nội dung chính; từ chủ đề.
- 摛 藻 ( 铺张 词藻 )
- phô trương từ ngữ.
- 严词拒绝
- nghiêm khắc từ chối
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 过激 的 革命 词藻
- những lời lẽ cách mạng quá khích.
- 词句 朴实无华 , 不 重 藻饰
- câu chữ giản dị, không trau chuốt.
- 他 的 风格 是 词藻 堆砌 、 冗长 沉闷
- Phong cách của anh ấy nhiều chữ, dài dòng và tẻ nhạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
藻›
词›