词藻 cízǎo
volume volume

Từ hán việt: 【từ tảo】

Đọc nhanh: 词藻 (từ tảo). Ý nghĩa là: ngôn ngữ hoa mỹ, Hùng biện. Ví dụ : - (铺张词藻)。 phô trương từ ngữ.. - 过激的革命词藻。 những lời lẽ cách mạng quá khích.

Ý Nghĩa của "词藻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

词藻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngôn ngữ hoa mỹ

flowery language

Ví dụ:
  • volume volume

    - chī zǎo ( 铺张 pūzhāng 词藻 cízǎo )

    - phô trương từ ngữ.

  • volume volume

    - 过激 guòjī de 革命 gémìng 词藻 cízǎo

    - những lời lẽ cách mạng quá khích.

✪ 2. Hùng biện

rhetoric

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词藻

  • volume volume

    - 主题词 zhǔtící

    - nội dung chính; từ chủ đề.

  • volume volume

    - chī zǎo ( 铺张 pūzhāng 词藻 cízǎo )

    - phô trương từ ngữ.

  • volume volume

    - 严词拒绝 yáncíjùjué

    - nghiêm khắc từ chối

  • volume volume

    - 一部 yībù 词典 cídiǎn

    - Một bộ từ điển.

  • volume volume

    - 中文 zhōngwén yǒu 很多 hěnduō 语气词 yǔqìcí 比如 bǐrú a ne ba ya 等等 děngděng

    - Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.

  • volume volume

    - 过激 guòjī de 革命 gémìng 词藻 cízǎo

    - những lời lẽ cách mạng quá khích.

  • volume volume

    - 词句 cíjù 朴实无华 pǔshíwúhuá zhòng 藻饰 zǎoshì

    - câu chữ giản dị, không trau chuốt.

  • volume volume

    - de 风格 fēnggé shì 词藻 cízǎo 堆砌 duīqì 冗长 rǒngcháng 沉闷 chénmèn

    - Phong cách của anh ấy nhiều chữ, dài dòng và tẻ nhạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:一丨丨丶丶一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TERD (廿水口木)
    • Bảng mã:U+85FB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa