Đọc nhanh: 词嵌入 (từ khảm nhập). Ý nghĩa là: Word Embedding là một không gian vector dùng để biểu diễn dữ liệu có khả năng miêu tả được mối liên hệ; sự tương đồng về mặt ngữ nghĩa; văn cảnh (context) của dữ liệu.
词嵌入 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Word Embedding là một không gian vector dùng để biểu diễn dữ liệu có khả năng miêu tả được mối liên hệ; sự tương đồng về mặt ngữ nghĩa; văn cảnh (context) của dữ liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词嵌入
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 在 index.html 文件 嵌入 以下 js 代码
- nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html
- 我 在 提词 器里 输入 了 一篇 新 的 讲稿
- Tôi đã đưa ra bài phát biểu mới cho máy chụp ảnh từ xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
嵌›
词›